Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宜保愛子
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
愛子 あいこ
trẻ em thân mến được yêu mến
愛弟子 まなでし
học trò cưng; đệ tử ruột
愛し子 いとしご まなご
đứa trẻ đáng yêu, đứa con cưng
愛玉子 あいぎょくし オーギョーチー アイギョクシ
Ficus pumila var. awkeotsang (variety of climbing fig)
宜 むべ うべ
truly, indeed
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.