Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宜昌三峡空港
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
ハブ空港 ハブくうこう
trung tâm sân bay
三空 さんくー
ba khoảng trống (sanku) (trạng thái các cây nến tạo nên 3 “cửa sổ” liên tiếp giữa các đầu và chân nến cạnh nhau)
宜 むべ うべ
truly, indeed