Kết quả tra cứu 宝くじ
Các từ liên quan tới 宝くじ
宝くじ
たからくじ
「BẢO」
☆ Danh từ
◆ Vé số; xổ số
宝
くじが
当
たる
Trúng xổ số
宝
くじが
当
たったら、
車
を
買
う
Nếu trúng xổ số tôi sẽ mua xe ôtô
デイリー宝
くじ
Xổ số hàng ngày .

Đăng nhập để xem giải thích
たからくじ
「BẢO」
Đăng nhập để xem giải thích