宝尽くし
たからづくし「BẢO TẪN」
☆ Danh từ
Bộ sưu tập kho báu, vật phẩm may mắn
博物館
では、
日本
の
歴史的
な
宝尽
くしが
展示
されている。
Một bộ sưu tập kho báu lịch sử của Nhật Bản đang được trưng bày tại bảo tàng.
Họa tiết truyền thống của Nhật Bản gồm nhiều biểu tượng may mắn
この着物には、宝尽くしの模様が施されている。
Chiếckimononàyđượctrangtríbằnghọatiết
宝尽

宝尽くし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宝尽くし
尽くし づくし ずくし
toàn là
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...
出し尽く だしつく
thoát ra, ra khỏi
心尽くし こころづくし
tử tế, tốt bụng, sự quan tâm
国尽くし くにずくし くにつくし
sự liệt kê (của) những tên (của) những nước
花尽くし はなづくし はなずくし はなつくし
sự liệt kê (kể) tên nhiều loài hoa; hoa văn đủ loại hoa, mẫu thiết kế đủ loại hoa
し尽くす しつくす
làm hết sạch; làm đến tận cùng; làm cho bằng hết
宝くじ たからくじ
vé số; xổ số