Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝ケ丘町
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
宝 たから
bảo.
槍ケ岳 やりがだけ
(núi trong chức quận trưởng nagano)
数ケ月 すうかげつ
vài tháng
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
恥丘 ちきゅう
(y học) mu
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới