Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝井其角
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
其 し そ
cái đó
宝 たから
bảo.
其れ其れ それそれ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
其々 そそ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
其奴 そいつ そやつ
người đó; anh chàng đó; gã đó; người đồng nghiệp đó