Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝塚大劇場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
宝塚 たからづか
Cosplay, hoá trang
劇場 げきじょう
hí trường
大宝 たいほう だいほう
Taihou era (701.3.21-704.5.10), Daihou era
ストリップ劇場 ストリップげきじょう
strip club
カルテジアン劇場 カルテジアンげきじょう
nhà hát Descartes
劇場街 げきじょうがい
theater (quý)
劇場版 げきじょうばん
phiên bản điện ảnh (dựa trên phim truyền hình, anime, v.v.)