Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安心 あんしん あんじん
sự yên tâm; sự an tâm; yên tâm; an tâm
安心安全 あんしんあんぜん
an toàn và an tâm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
心中 しんちゅう しんじゅう しんぢゅう
động cơ thực sự
中心 ちゅうしん
lòng
安心感 あんしんかん
cảm giác an toàn
心安い こころやすい
thân thuộc, thân thiết