人捜し ひとさがし
săn lùng tội phạm
粗捜し ほぼさがし
tìm thấy lỗi; (thì) dễ nóng giận
家捜し やさがし いえさがし
searching an entire house
絵捜し えさがし
che giấu bức tranh đánh đố
捜し物 さがしもの
vật đang được tìm kiếm
枕捜し まくらさがし
sự ăn trộm phòng ngủ hoặc kẻ trộm
宝探し たからさがし
săn kho báu; truy tìm kho báu