絵捜し
えさがし「HỘI SƯU」
☆ Danh từ
Che giấu bức tranh đánh đố

絵捜し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絵捜し
人捜し ひとさがし
săn lùng tội phạm
粗捜し ほぼさがし
tìm thấy lỗi; (thì) dễ nóng giận
家捜し やさがし いえさがし
searching an entire house
宝捜し たからさがし
tích lũy đi săn
捜し物 さがしもの
vật đang được tìm kiếm
枕捜し まくらさがし
sự ăn trộm phòng ngủ hoặc kẻ trộm
あら捜し あらさがし
kén cá chọn canh; bới lông tìm vết; soi mói; moi móc tật xấu
捜し出す さがしだす
để định vị; khám phá