Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝文館
宝物館 ほうもつかん
Bảo tàng bảo vật
文明館 ぶんめいかん
nhà hát Bunmeikan
文書館 もんじょかん
kho lưu trữ văn thư
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
文房四宝 ぶんぼうしほう
Bốn báu vật của nghiên cứu( nghiên, bút lông, thỏi mực và giấy Tuyên)