文房四宝
ぶんぼうしほう「VĂN PHÒNG TỨ BẢO」
☆ Danh từ
Bốn báu vật của nghiên cứu( nghiên, bút lông, thỏi mực và giấy Tuyên)

文房四宝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文房四宝
四房 しぶさ
bốn cái bó được treo ở bốn góc của chiếc mái nhà treo trên võ đài
文房具 ぶんぼうぐ
văn phòng phẩm; vật dụng văn phòng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
文房具屋 ぶんぼうぐや
người bán đồ dùng học sinh, người bán đồ dùng văn phòng