Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝永三ツ宝丁銀
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
宝永 ほうえい
thời Houei (13/3/1704-25/4//1711)
銀宝 ぎんぽ ギンポ
Pholidae (một họ cá trong bộ Perciformes)
三宝 さんぼう さんぽう
tam bảo
蛇銀宝 へびぎんぽ ヘビギンポ
Enneapterygius etheostomus (một loài cá ba lông blenny trong chi Enneapterygius)
三宝柑 さんぼうかん さんぽうかん サンボウカン サンポウカン
cam sanbokan
宝永小判 ほうえいこばん
hoei koban, koban coined during the Hōei period
宝永地震 ほうえいじしん
trận động đất Hōei năm 1707