宝永地震
ほうえいじしん「BẢO VĨNH ĐỊA CHẤN」
☆ Danh từ
Trận động đất Hōei năm 1707

宝永地震 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宝永地震
宝永 ほうえい
thời Houei (13/3/1704-25/4//1711)
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
宝永小判 ほうえいこばん
hoei koban, koban coined during the Hōei period
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
アウターライズ地震 アウターライズじしん
outer-rise earthquake, earthquake in the region seaward of a deep-sea trench
小地震 しょうじしん
trận động đất nhỏ
中地震 ちゅうじしん
trận động đất trung bình