Các từ liên quan tới 宝物 (風味堂の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
威風堂堂 いふうどうどう
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
風味 ふうみ
mùi vị; hương vị
宝物 たからもの ほうもつ
bảo tàng
宝物館 ほうもつかん
Bảo tàng bảo vật
宝物殿 ほうもつでん
(miếu thờ) kho chứa hoặc cái nhà kho báu;(miếu thờ) nơi tôn nghiêm
威風堂々 いふうどうどう
Sự phô bày những nghi thức long trọng
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.