Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝生弥一
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
宝生 ほうしょう
Như Lai
弥生尽 やよいじん
last day of the third month of the lunar calendar
正直は一生の宝 しょうじきはいっしょうのたから
trung thực là vàng
弥生時代 やよいじだい
thời kỳ Yayoi (khoảng từ thế kỉ thứ năm trước công nguyên đến thế kỉ thứ ba sau công nguyên)
弥生土器 やよいどき
đồ gốm thời Yayoi
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi