Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝町 (葛飾区)
宝飾 ほうしょく
đồ trang sức, đồ kim hoàn, đồ trang trí
宝飾店 ほうしょくてん
cửa hàng vàng bạc đá quý
宝飾品 ほうしょくひん
đồ trang sức
葛飾北斎 かつしかほくさい
Tên người hoạ sĩ nổi tiếng thời edo của nhật
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
宝 たから
bảo.