Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
宝石 ほうせき
bảo thạch
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
子宝 こだから
kho báu mà là trẻ con; trẻ con
宝石工 ほうせきこう
thợ bạc.
宝石商 ほうせきしょう
người bán đá quý; cửa hàng bán đá quý
宝石類 ほうせきるい
đồ châu báu.