Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彫刻師 ちょうこくし
thợ khắc; nhà điêu khắc.
彫刻 ちょうこく
điêu khắc
彫師 ほりし
người thợ khắc, người thợ chạm
宝石 ほうせき
bảo thạch
彫刻し ちょうこくし
thợ khắc.
彫刻界 ちょうこくかい
giới điêu khắc.
彫刻家 ちょうこくか
彫刻物 ちょうこくぶつ
vật được chạm khắc; tượng.