Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
寺 てら じ
chùa
宝箱 たからばこ
hộp châu báu
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)