宝算
ほうさん「BẢO TOÁN」
☆ Danh từ
Hoàng đế có tuổi

宝算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宝算
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
宝箱 たからばこ
hộp châu báu
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
宝治 ほうじ
thời Houji (28/2//1247-18/3/1249)