Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
寺 てら じ
chùa
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)