Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
実体 じったい
chất; thực thể
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
実在論 じつざいろん
thực tại luận.
実証論 じっしょうろん
chủ nghĩa thực chứng
実念論 じつねんろん
realism (as opposed to nominalism)