実証論
じっしょうろん「THỰC CHỨNG LUẬN」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa thực chứng

実証論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実証論
論証 ろんしょう
luận chứng; sự chứng minh; sự thật chắc chắn
実証 じっしょう
thực chứng.
論理実証主義 ろんりじっしょうしゅぎ
chủ nghĩa thực chứng logic
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
弁証論 べんしょうろん
sự biện giải cho tôn giáo
論証的 ろんしょうてき
hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình
コンセプト実証 コンセプトじっしょー
ý tưởng hay một thử nghiệm có đi kèm minh chứng cụ thể