実利
じつり「THỰC LỢI」
☆ Danh từ
Sự thiết thực; tính có ích; lợi nhuận; lợi ích

Từ đồng nghĩa của 実利
noun
実利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実利
実利主義 じつりしゅぎ
thuyết vị lợi
実利主義者 じつりしゅぎしゃ
vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
実利用者ID じつりようしゃアイディー
ID người dùng thực
実質金利 じっしつきんり
lãi suất thực
実質利子率 じっしつりしりつ
lãi suất thực
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
実効利用者ID じっこうりようしゃアイディー
ID người dùng hiệu lực
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.