実質金利
じっしつきんり「THỰC CHẤT KIM LỢI」
Lãi suất thực
Lãi suất thực tế
実質金利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実質金利
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
実質賃金 じっしつちんぎん
Tiền lương thực tế.+ Là tiền lương được tính theo giá trị hàng hoá và dịch vụ mà số tiền đó có thể mua được.
実質利子率 じっしつりしりつ
lãi suất thực
実利 じつり
sự thiết thực; tính có ích; lợi nhuận; lợi ích
質実 しつじつ
tính bình dị; tính rõ ràng
実質 じっしつ
thực chất.
金利 きんり
lãi; lãi suất; tiền lãi
利金 りきん
tiền lãi; tiền kiếm được