実用本位
じつようほんい「THỰC DỤNG BỔN VỊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chủ nghĩa thực dụng

実用本位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実用本位
実力本位 じつりょくほんい
Sự đánh giá dựa trên thực lực , thành tích đạt được hay hiệu suất công việc
本位 ほんい
bản vị
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
実用 じつよう
sự thực dụng; thực dụng.
銀本位 ぎんほんい
bản vị bạc
単本位 たんほんい
tiêu chuẩn đơn; chế độ độc kim
金本位 きんほんい かねほんい
tiêu chuẩn vàng
複本位 ふくほんい
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý