Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実勢価格
じっせいかかく
giá thị trường
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
実際価格 じっさいかかく
giá thực tế.
実行価格 じっこうかかく
giá hiện hành.
実際の価格 じっさいのかかく
thực giá.
実勢 じっせい
thực tế; thực tế; thật
価格 かかく
giá
実際取引価格 じっさいとりひきかかく
giá thực.
実勢レート じっせーレート
tỷ lệ thực tế
「THỰC THẾ GIÁ CÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích