実際取引価格
じっさいとりひきかかく
Giá thực.

実際取引価格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実際取引価格
実際価格 じっさいかかく
giá thực tế.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
実際の価格 じっさいのかかく
thực giá.