実家暮らし
じっかぐらし
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sống cùng bố mẹ

Bảng chia động từ của 実家暮らし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 実家暮らしする/じっかぐらしする |
Quá khứ (た) | 実家暮らしした |
Phủ định (未然) | 実家暮らししない |
Lịch sự (丁寧) | 実家暮らしします |
te (て) | 実家暮らしして |
Khả năng (可能) | 実家暮らしできる |
Thụ động (受身) | 実家暮らしされる |
Sai khiến (使役) | 実家暮らしさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 実家暮らしすられる |
Điều kiện (条件) | 実家暮らしすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 実家暮らししろ |
Ý chí (意向) | 実家暮らししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 実家暮らしするな |
実家暮らし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実家暮らし
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
暮らし くらし
cuộc sống; việc sinh sống; sinh kế
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
実務家 じつむか
người với một cái đầu cho doanh nghiệp
実際家 じっさいか じっさいいえ
người thực tế
実践家 じっせんか
practical person, man of action, doer
日暮らし ひぐらし
cuộc sống hàng ngày