Kết quả tra cứu 暮らし方
Các từ liên quan tới 暮らし方
暮らし方
くらしかた
「MỘ PHƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Cách sống; lối sống
ぜいたくな
暮
らし
方
Cách sống (lối sống) xa xỉ
自動車
は、
現在
も
私
たちの
生活
(
暮
らし
方
)に
影響
を
与
え
続
けている
Ô tô vẫn tiếp tục ảnh hưởng tới cuộc sống sinh hoạt (cách sống) của chúng ta ngày nay
西洋
のくらしかた
Cách sống (lối sống) của người phương tây
◆ Phương kế sinh nhai.

Đăng nhập để xem giải thích