Các từ liên quan tới 実意ありフェレナンドと実意なしフェレナンド
実意 じつい
thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
実りある みのりある
rewarding, fruitful, fertile, productive, bountiful
意外と いがいと
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt
実り みのり
gieo trồng; mùa gặt
意 い
feelings, thoughts