Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実のある じつのある みのある
chân thực
実効がある じっこうがある
linh ứng.
実をあげる じつをあげる
đạt được thành quả
実際にある じっさいにある
thực tế, có thật
実り みのり
gieo trồng; mùa gặt
実る みのる
chín
ある限り あるかぎり
miễn là
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động