実り
みのり「THỰC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Gieo trồng; mùa gặt

実り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実り
実り多い みのりおおい
thành công
実りある みのりある
rewarding, fruitful, fertile, productive, bountiful
実入り みいり
gieo trồng; mùa gặt; thu nhập; những lợi nhuận; sự chín muồi
有りの実 ありのみ
quả lê
実 み じつ じち さね
quả
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
虚虚実実 きょきょじつじつ
sự thông minh phù hợp với sự thông minh; một trận đấu giữa những người cân bằng với trong khôn ngoan huy động tất cả các mánh khóe từng cái có thể tập trung
実ファイル じつファイル
tệp tin thực