実施項目
じっしこうもく「THỰC THI HẠNG MỤC」
☆ Danh từ
Phần tử hoạt động

実施項目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実施項目
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
実施 じっし
sự thực hiện; sự thực thi; thực hiện, tiến hành
項目 こうもく
hạng mục (cán cân)
マス目 マス目
chỗ trống
実施日 じっしび
ngày thực thi
実施中 じっしちゅう
đang thực thi
実施例 じっしれい
ví dụ (của) sự thực hiện (những bằng sáng chế)
フィルタ項目 フィルタこうもく
khoản mục lọc