Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
実施 じっし
sự thực hiện; sự thực thi; thực hiện, tiến hành
項目 こうもく
hạng mục (cán cân)
マス目 マス目
chỗ trống
実施日 じっしび
ngày thực thi
実施中 じっしちゅう
đang thực thi
実施例 じっしれい
ví dụ (của) sự thực hiện (những bằng sáng chế)
メニュー項目 メニューこうもく
mục menu