Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
業界 ぎょうかい
ngành; ngành nghề; giới; giới kinh doanh; thị trường; ngành kinh doanh
実業 じつぎょう
thực nghiệp.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
実世界 じっせかい
thế giới thực
現実界 げんじつかい
工業界 こうぎょうかい
giới công nghiệp
薬業界 やくぎょうかい
ngành công nghiệp dược
商業界 しょうぎょうかい
giới thương mại.