薬業界
やくぎょうかい「DƯỢC NGHIỆP GIỚI」
☆ Danh từ
Ngành công nghiệp dược

薬業界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬業界
製薬業界 せいやくぎょうかい
ngành công nghiệp dược phẩm
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
業界 ぎょうかい
ngành; ngành nghề; giới; giới kinh doanh; thị trường; ngành kinh doanh
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
工業界 こうぎょうかい
giới công nghiệp
商業界 しょうぎょうかい
giới thương mại.
業界人 ぎょうかいじん
người trong giới
ゲーム業界 ゲームぎょうかい
ngành game