工業界
こうぎょうかい「CÔNG NGHIỆP GIỚI」
☆ Danh từ
Giới công nghiệp
工業界
の
第一人者
Người số một trong giới công nghiệp
工業界
の
元老
Người lâu năm (cây đa cây đề) trong giới công nghiệp
工業界
の
大立
て
者
Người lãnh đạo giới công nghiệp .

工業界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工業界
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
業界 ぎょうかい
ngành; ngành nghề; giới; giới kinh doanh; thị trường; ngành kinh doanh
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工業 こうぎょう
công nghiệp
薬業界 やくぎょうかい
ngành công nghiệp dược