実業者
じつぎょうしゃ「THỰC NGHIỆP GIẢ」
Nhà kinh doanh.

実業者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実業者
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
実業 じつぎょう
thực nghiệp.
業者 ぎょうしゃ
người buôn bán; người kinh doanh; cơ sở kinh doanh
実業団 じつぎょうだん
tổ chức kinh doanh
実業界 じつぎょうかい
giới kinh doanh.
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp