Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実測図 じっそくず
đo bản đồ; khảo sát tình hình chung bản đồ
考古学 こうこがく
Khảo cổ học.
考古学者 こうこがくしゃ
nhà khảo cổ
考古学界 こうこがくかい
thế giới khảo cổ học
考古学的 こうこがくてき
(thuộc) khảo cổ học
考古 こうこ
khảo cổ.
聖書考古学 せいしょこうこがく
khảo cổ học Kinh thánh
概測 概測
đo đạc sơ bộ