Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測 概測
đo đạc sơ bộ
実測 じっそく
sự khảo sát; những phép đo thực tế
測量図 そくりょうず
bản đồ đo
概測する 概測する
ước tính
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
実 み じつ じち さね
quả