Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実演家人格権
人格権 じんかくけん
quyền lợi cá nhân
実演 じつえん
biểu diễn.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
実権 じっけん
thực quyền
家格 かかく
gia thế; địa vị xã hội của một gia đình
著作者人格権 ちょさくしゃじんかくけん
quyền nhân thân của tác giả
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán