実演
じつえん「THỰC DIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Biểu diễn.

Từ đồng nghĩa của 実演
noun
Bảng chia động từ của 実演
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 実演する/じつえんする |
Quá khứ (た) | 実演した |
Phủ định (未然) | 実演しない |
Lịch sự (丁寧) | 実演します |
te (て) | 実演して |
Khả năng (可能) | 実演できる |
Thụ động (受身) | 実演される |
Sai khiến (使役) | 実演させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 実演すられる |
Điều kiện (条件) | 実演すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 実演しろ |
Ý chí (意向) | 実演しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 実演するな |