実用
じつよう「THỰC DỤNG」
☆ Danh từ
Sự thực dụng; thực dụng.
実用的
な
見地
Lý luận (quan điểm) mang tính thực dụng
実用的
な
点
からみると、あまり
使
いやすい
アパート
ではない。
Xét về tính thiết thực thì đây không phải là căn hộ dễ sử dụng cho lắm.

実用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実用
実用的 じつようてき
mang tính thực dụng.
実用化 じつようか
sự đưa vào thực tiễn
実用書 じつようしょ じつよう書
sách hướng dẫn sử dụng
実用ソフト じつようソフト
phần mềm ứng dụng
実用語 じつようご
practical language, language used for day-to-day activity (in contrast to official languages), facility language
実用品 じつようひん
hàng ngày hoặc nội địa (gia đình) những mục (bài báo)
実用向き じつようむき
sự phù hợp cho sử dụng thực tế
果実用ケース かじつようケース
hộp đựng trái cây