実用書
じつようしょ じつよう書「THỰC DỤNG THƯ」
☆ Danh từ
Sách hướng dẫn sử dụng
Sách kiến thức về 1 lĩnh vực trong đời sống

実用書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実用書
趣味/実用書 しゅみ/じつようかき
Sách thú vị/ sách hữu ích
実用 じつよう
sự thực dụng; thực dụng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
実用的 じつようてき
mang tính thực dụng.
実用品 じつようひん
hàng ngày hoặc nội địa (gia đình) những mục (bài báo)