Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
実力試験 じつりょくしけん
kiểm tra năng lực thực tiễn
試験実行 しけんじっこう
sự tiến hành kiểm tra
実技試験 じつぎしけん
thi tay nghề. thi thực hành
実地試験 じっちしけん
thực hành kiểm tra
実用化 じつようか
sự đưa vào thực tiễn
風化試験 ふうかしけん
sự thử ngoài trời
化学試験 かがくしけん
thí nghiệm hóa học