化学試験
かがくしけん「HÓA HỌC THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Thí nghiệm hóa học

化学試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
風化試験 ふうかしけん
sự thử ngoài trời
入学試験 にゅうがくしけん
kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh.
学科試験 がっかしけん
những kỳ thi trong những đề tài hàn lâm
化学実験 かがくじっけん
thí nghiệm hóa học
大学入学試験 だいがくにゅーがくしけん
thi tuyển sinh đại học
試験化成品 しけんかしげるしな
hóa chất thí nghiệm.
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm