Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実直 じっちょく
trung thực; làm vững vàng
謹厳実直 きんげんじっちょく
trung thực và nghiêm chỉnh
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
誠実な せいじつな
thực thà.
切実な せつじつな
bức thiết
堅実な けんじつな
vững chắc.
確実な かくじつな
chắc
鉛直な えんちょくな
thẳng đứng