実稼働状態
じつかどうじょうたい
☆ Danh từ
Actual working conditions, field conditions

実稼働状態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実稼働状態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
稼働 かどう
hoạt động; làm việc
稼働中 かどうちゅう
đang hoạt động
フル稼働 フルかどう
hoạt động hết công suất (không nghỉ ngơi); sự hoạt động theo cơ chế 24h/24h không nghỉ
稼働率 かどうりつ
hiệu suất hoạt động
実働 じつどう
thực tế làm việc
状態 じょうたい
trạng thái
実態 じったい
tình hình thực tế; tình trạng thực tế; trạng thái thực tế.