実態
じったい「THỰC THÁI」
☆ Danh từ
Tình hình thực tế; tình trạng thực tế; trạng thái thực tế.

Từ đồng nghĩa của 実態
noun
実態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実態
実態調査 じったいちょうさ
sự khảo sát sự thực
病院利用実態調査 びょーいんりよーじったいちょーさ
khảo sát thực trạng sử dụng bệnh viện
医薬品利用実態調査 いやくひんりよーじったいちょーさ
khảo sát thực trạng sử dụng thuốc
実施形態 じっしけいたい
hình thức thực hiện
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
実稼働状態 じつかどうじょうたい
actual working conditions, field conditions
態 たい
hứa hẹn; trạng thái; sự xuất hiện
奇態 きたい
hình dạng kỳ lạ; thái độ khác thường